Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6425RE vs. MediaTek MT6595


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6425RE
MediaTek MT6595
Intel Atom x6425RE MediaTek MT6595
1.90 GHz Tần số 2.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
4 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU) GPU PowerVR G6200
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR3-933
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
1.50 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
8 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1493 Socket N/A
12 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6425RE 437 (19%)
19% Complete
MediaTek MT6595 103 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6425RE 1445 (3%)
3% Complete
MediaTek MT6595 334 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
MediaTek MT6595 77 (0%)
0% Complete
Intel Atom x6425RE vs. MediaTek MT6595 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top