Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6425RE vs. Intel Xeon Platinum 8351N


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6425RE
Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Atom x6425RE Intel Xeon Platinum 8351N
1.90 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
4 Lõi 36
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 8
32 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 54.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
8 PCIe lanes 64
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1493 Socket LGA 4189
12 W TDP 225 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6425RE 437 (19%)
19% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6425RE 1445 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Atom x6425RE vs. Intel Xeon Platinum 8351N - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top