Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8351N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8351N

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8351N được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Xeon Platinum 8351N chứa các lõi xử lý 36 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 36
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 72
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 225 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 54.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8351N AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Platinum 8351N vs AMD Epyc 7F52
2. Intel Xeon Platinum 8351N Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Platinum 8351N vs Intel Xeon Gold 6238R
3. AMD Epyc 7713P Intel Xeon Platinum 8351N AMD Epyc 7713P vs Intel Xeon Platinum 8351N
4. Intel Core i5-1035G1 Intel Xeon Platinum 8351N Intel Core i5-1035G1 vs Intel Xeon Platinum 8351N
5. Intel Core i3-8300T Intel Xeon Platinum 8351N Intel Core i3-8300T vs Intel Xeon Platinum 8351N
6. Apple A12 Bionic Intel Xeon Platinum 8351N Apple A12 Bionic vs Intel Xeon Platinum 8351N
7. Intel Atom x6425RE Intel Xeon Platinum 8351N Intel Atom x6425RE vs Intel Xeon Platinum 8351N
8. AMD Ryzen 3 2300X Intel Xeon Platinum 8351N AMD Ryzen 3 2300X vs Intel Xeon Platinum 8351N
9. Intel Xeon Platinum 8351N Intel Pentium G3460 Intel Xeon Platinum 8351N vs Intel Pentium G3460
10. Intel Xeon Platinum 8351N Intel Core i7-8565U Intel Xeon Platinum 8351N vs Intel Core i7-8565U
11. AMD Phenom II X4 B95 Intel Xeon Platinum 8351N AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Xeon Platinum 8351N
12. Intel Core i7-1165G7 Intel Xeon Platinum 8351N Intel Core i7-1165G7 vs Intel Xeon Platinum 8351N
13. Intel Core i9-10940X Intel Xeon Platinum 8351N Intel Core i9-10940X vs Intel Xeon Platinum 8351N
14. Intel Core i5-10300H Intel Xeon Platinum 8351N Intel Core i5-10300H vs Intel Xeon Platinum 8351N
15. Intel Celeron N2808 Intel Xeon Platinum 8351N Intel Celeron N2808 vs Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Xeon Platinum 8351N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top