Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6211E vs. Intel Core i7-5600U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6211E
Intel Core i7-5600U
Intel Atom x6211E Intel Core i7-5600U
1.30 GHz Tần số 2.60 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) GPU Intel HD Graphics 5500
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
8 PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1493 Socket BGA 1168
6 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6211E 114 (34%)
34% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6211E 676 (30%)
30% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6211E 1265 (3%)
3% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5600U 3194 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5600U 1.53 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-5600U 33.3 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Apple A14 Bionic Intel Atom x6211E
Apple A14 Bionic vs Intel Atom x6211E
Intel Atom x6211E Qualcomm Snapdragon QM215
Intel Atom x6211E vs Qualcomm Snapdragon QM215
Intel Atom x6211E AMD Ryzen 5 4500U
Intel Atom x6211E vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Atom x6211E Intel Atom x5-E8000
Intel Atom x6211E vs Intel Atom x5-E8000
Intel Atom x6211E Intel Core i5-6500
Intel Atom x6211E vs Intel Core i5-6500
Apple A13 Bionic Intel Atom x6211E
Apple A13 Bionic vs Intel Atom x6211E
Intel Core i5-10210U Intel Atom x6211E
Intel Core i5-10210U vs Intel Atom x6211E
Intel Core i3-2340UE Intel Atom x6211E
Intel Core i3-2340UE vs Intel Atom x6211E
Intel Core i5-8265U Intel Atom x6211E
Intel Core i5-8265U vs Intel Atom x6211E
Intel Atom x6211E Intel Xeon Silver 4110
Intel Atom x6211E vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Atom x6211E AMD Ryzen 7 5800X
Intel Atom x6211E vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen 7 3700U Intel Atom x6211E
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Atom x6211E
Intel Core i7-10700K Intel Atom x6211E
Intel Core i7-10700K vs Intel Atom x6211E
Qualcomm Snapdragon 450 Intel Atom x6211E
Qualcomm Snapdragon 450 vs Intel Atom x6211E
AMD G-T56E Intel Atom x6211E
AMD G-T56E vs Intel Atom x6211E
Intel Core i7-5600U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5200U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-5600U AMD A10-7850K
Intel Core i7-5600U vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-5600U Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-5600U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-2600K
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i7-5600U
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Core i7-5600U vs Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5850HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i7-5600U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Atom x6211E vs. Intel Core i7-5600U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top