Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 935 vs. Intel Xeon W-1290E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 935
Intel Xeon W-1290E
HiSilicon Kirin 935 Intel Xeon W-1290E
2.20 GHz Tần số 3.50 GHz
2.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
1.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
8 Lõi 10
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T628 MP4 GPU Intel UHD Graphics P630
11 Phiên bản DirectX 12
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
-- L2 Cache 20.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 1200
TDP 95 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
HiSilicon Kirin 935 vs. Intel Xeon W-1290E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top