Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 3700C vs. Intel Xeon W-1290E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 3700C
Intel Xeon W-1290E
AMD Ryzen 7 3700C Intel Xeon W-1290E
2.30 GHz Tần số 3.50 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
4 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 10 Graphics GPU Intel UHD Graphics P630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache 20.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket LGA 1200
15 W TDP 95 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700C 1194 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700C 451 (51%)
51% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700C 1122 (50%)
50% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 3700C 1792 (8%)
8% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 7 3700C vs. Intel Xeon W-1290E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top