Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 710 vs. Intel Xeon W-2104


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 710
Intel Xeon W-2104
HiSilicon Kirin 710 Intel Xeon W-2104
2.20 GHz Tần số 3.20 GHz
2.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
1.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G51 MP4 GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
LPDDR3LPDDR4 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 4
6 GB Bộ nhớ tối đa 512 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 8.25 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
12 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 2066
5 W TDP 120 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
HiSilicon Kirin 710 vs. Intel Xeon W-2104 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top