Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A12X Bionic vs. Intel Core i7-4870HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A12X Bionic
Intel Core i7-4870HQ
Apple A12X Bionic Intel Core i7-4870HQ
2.49 GHz Tần số 2.50 GHz
2.49 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
1.59 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple A12X GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
6 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
8.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket BGA 1364
15 W TDP 47 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A12X Bionic 1124 (50%)
50% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A12X Bionic 4718 (10%)
10% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12X Bionic 1200 (6%)
6% Complete
7% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A12X Bionic 713640 (99%)
99% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4870HQ 12586 (13%)
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
11% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Apple A12X Bionic
Apple M1 vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Apple A14 Bionic
Apple A12X Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A12Z Bionic Apple A12X Bionic
Apple A12Z Bionic vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A12X Bionic vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A13 Bionic Apple A12X Bionic
Apple A13 Bionic vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Apple A12 Bionic
Apple A12X Bionic vs Apple A12 Bionic
Apple A10X Fusion Apple A12X Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Apple A9X
Apple A12X Bionic vs Apple A9X
Qualcomm Snapdragon 888 Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Apple A12X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Intel Core i7-1065G7 Apple A12X Bionic
Intel Core i7-1065G7 vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Intel Core i5-4400E
Apple A12X Bionic vs Intel Core i5-4400E
Apple A12X Bionic Apple A9
Apple A12X Bionic vs Apple A9
Apple A12X Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A12X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple A12X Bionic
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple A12X Bionic
Apple M1 Intel Core i7-4870HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-4870HQ AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4870HQ vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i7-4870HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4870HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-1060G7 vs Intel Core i7-4870HQ
Apple A12X Bionic Intel Core i7-4870HQ
Apple A12X Bionic vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i3-1005G1
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i3-1005G1
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2920X Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-4870HQ
Apple A12X Bionic vs. Intel Core i7-4870HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top