Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 7640U vs. AMD Ryzen 5 6600U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 7640U
AMD Ryzen 5 6600U
AMD Ryzen 5 7640U AMD Ryzen 5 6600U
3.50 GHz Tần số 2.90 GHz
4.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
64 Lõi 63
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
GPU AMD Radeon RX 660M
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
L2 Cache 3.00 MB
L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 12
Công nghệ 6 nm
Socket FP7
TDP 15 W
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1425 (65%)
65% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 8018 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 7640U 1869 (14%)
14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 7640U 8853 (11%)
11% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 7640U 3120 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1532 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 7640U vs. AMD Ryzen 5 6600U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top