Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7302 vs. Intel Xeon E-2276ME


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7302
Intel Xeon E-2276ME
AMD Epyc 7302 Intel Xeon E-2276ME
3.00 GHz Tần số 2.80 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
16 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics P630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
-- L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 12.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket BGA 1440
155 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7302 384 (44%)
44% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7302 32502 (30%)
30% Complete
0% Complete
AMD Epyc 7302 vs. Intel Xeon E-2276ME - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top