Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 5950E vs. AMD Epyc 7232P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 9 5950E
AMD Epyc 7232P
AMD Ryzen 9 5950E AMD Epyc 7232P
3.40 GHz Tần số 3.10 GHz
4.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
12 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
8.00 MB L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 32.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 128
7 nm Công nghệ 7 nm
AM4 (LGA 1331) Socket SP3
105 W TDP 120 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2022 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7232P 372 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 9 5950E vs. AMD Epyc 7232P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top