Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 5950E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 5950E

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 5950E được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Vermeer (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD Ryzen 9 5950E chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 4.90 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vermeer (Zen 3)
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2022
Socket AM4 (LGA 1331)

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5950E AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 5950E vs AMD Ryzen 9 5950X
2. AMD Ryzen 9 5950E AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 5950E vs AMD Ryzen 9 5900X
3. AMD Ryzen 9 5950E Intel Xeon W-2245 AMD Ryzen 9 5950E vs Intel Xeon W-2245
4. Intel Core i5-12600K AMD Ryzen 9 5950E Intel Core i5-12600K vs AMD Ryzen 9 5950E
5. Intel Core i9-12900H AMD Ryzen 9 5950E Intel Core i9-12900H vs AMD Ryzen 9 5950E
6. AMD Ryzen 9 5950E AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 9 5950E vs AMD Ryzen 5 2500U
7. AMD Ryzen 9 5950E Intel Core i5-12600 AMD Ryzen 9 5950E vs Intel Core i5-12600
8. Intel Core i9-12900 AMD Ryzen 9 5950E Intel Core i9-12900 vs AMD Ryzen 9 5950E
9. AMD Ryzen 9 5950E Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 9 5950E vs Intel Core i7-12700K
10. AMD Ryzen 9 5950E AMD Epyc 7232P AMD Ryzen 9 5950E vs AMD Epyc 7232P
11. AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 5950E AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 9 5950E
12. AMD Ryzen 7 1700X AMD Ryzen 9 5950E AMD Ryzen 7 1700X vs AMD Ryzen 9 5950E
13. AMD Epyc 7443P AMD Ryzen 9 5950E AMD Epyc 7443P vs AMD Ryzen 9 5950E
14. Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 9 5950E Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen 9 5950E
15. Intel Core i9-10850K AMD Ryzen 9 5950E Intel Core i9-10850K vs AMD Ryzen 9 5950E
AMD Ryzen 9 5950E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top