Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs. AMD Ryzen 7 7735HS


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 PRO 7730U
AMD Ryzen 7 7735HS
AMD Ryzen 7 PRO 7730U AMD Ryzen 7 7735HS
2.00 GHz Tần số 3.20 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.75 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
83 Lõi 83
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 8 Graphics (Renoir) GPU AMD Radeon RX 680M
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
4.00 MB L2 Cache 4.00 MB
16.00 MB L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 6 nm
FP6 Socket FP7
TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
AMD Ryzen 7 7735HS 3379 (13%)
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 7 7735HS 25620 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs. AMD Ryzen 7 7735HS - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top