Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 6980U vs. AMD Ryzen 9 5900E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 6980U
AMD Ryzen 9 5900E
AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 9 5900E
2.70 GHz Tần số 3.70 GHz
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 4.50 GHz
83 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon RX 680M GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR5-4800LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
4.00 MB L2 Cache 6.00 MB
16.00 MB L3 Cache 64.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 7 nm
FP7 Socket AM4 (LGA 1331)
28 W TDP 105 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 6980U 3379 (16%)
16% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 7 6980U vs. AMD Ryzen 9 5900E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top