Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 5900E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 5900E

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 5900E được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Vermeer (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.50 GHz . AMD Ryzen 9 5900E chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 4.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vermeer (Zen 3)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2022
Socket AM4 (LGA 1331)

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 9 5900E Intel Core i7-12700K vs AMD Ryzen 9 5900E
2. AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 9 5900E AMD Ryzen 7 6980U vs AMD Ryzen 9 5900E
3. Qualcomm Snapdragon 780G AMD Ryzen 9 5900E Qualcomm Snapdragon 780G vs AMD Ryzen 9 5900E
4. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 9 5900E AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 9 5900E
5. AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 9 5900E AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Ryzen 9 5900E
6. Intel Core 2 Quad Q9700 AMD Ryzen 9 5900E Intel Core 2 Quad Q9700 vs AMD Ryzen 9 5900E
7. Intel Core i7-8700K AMD Ryzen 9 5900E Intel Core i7-8700K vs AMD Ryzen 9 5900E
8. Intel Celeron N5105 AMD Ryzen 9 5900E Intel Celeron N5105 vs AMD Ryzen 9 5900E
9. AMD Ryzen 9 5900E Intel Core i9-10885H AMD Ryzen 9 5900E vs Intel Core i9-10885H
10. AMD Ryzen 9 5900E Intel Core i5-12600K AMD Ryzen 9 5900E vs Intel Core i5-12600K
11. AMD Ryzen 9 5900E Intel Xeon Gold 6348 AMD Ryzen 9 5900E vs Intel Xeon Gold 6348
12. AMD Ryzen 9 5900E AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 9 5900E vs AMD Ryzen 5 5600
13. AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 5900E AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 9 5900E
14. AMD Ryzen 9 5900E Intel Core i5-7300U AMD Ryzen 9 5900E vs Intel Core i5-7300U
15. AMD Ryzen 9 5900E Intel Core i7-4790K AMD Ryzen 9 5900E vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 9 5900E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top