Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition vs. Intel Core i5-11300H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i5-11300H
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition Intel Core i5-11300H
3.20 GHz Tần số 3.10 GHz
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
8 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 8 Graphics (Renoir) GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache 5.00 MB
16.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes 4
7 nm Công nghệ 10 nm
FP6 Socket BGA 1526
45 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
64% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

20% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

20% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
64% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

20% Complete
Intel Core i5-11300H 11001 (10%)
10% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i7-11850H AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i7-11850H vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
AMD Ryzen 5 5600H vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i9-11900H AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i9-11900H vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition Apple M1
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition vs Apple M1
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition Intel Core i7-11370H
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition vs Intel Core i7-11370H
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition Intel Core i5-11300H
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i7-11700 AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i7-11700 vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition vs AMD Ryzen 9 5900HS
Intel Core i5-11300H Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-11300H vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i5-11300H vs AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i5-11300H Intel Core i7-11370H
Intel Core i5-11300H vs Intel Core i7-11370H
AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-11300H
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-11300H
AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i5-11300H
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-11300H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-11400H vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-10300H Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 7 5700U
Intel Core i5-11300H vs AMD Ryzen 7 5700U
AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i5-11300H
AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i5-11300H vs AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i5-11300H Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-11300H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-11300H Intel Core i5-10500H
Intel Core i5-11300H vs Intel Core i5-10500H
Intel Core i5-11300H Apple M1
Intel Core i5-11300H vs Apple M1
Intel Core i5-11400 Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-11400 vs Intel Core i5-11300H
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition vs. Intel Core i5-11300H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 56 rating(s)
back to top