Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 6680U vs. AMD Ryzen 5 4680U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 5 4680U
AMD Ryzen 5 6680U AMD Ryzen 5 4680U
2.90 GHz Tần số 2.20 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) --
63 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon RX 660M GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-4800LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
4.00 MB L2 Cache 3.00 MB
16.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 7 nm
FP7 Socket FP6
28 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1033 (47%)
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 6215 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 448 (51%)
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 2554 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1082 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 4324 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 6680U 1532 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1343 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 5 6680U vs. AMD Ryzen 5 4680U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top