Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3400GE vs. Intel Core i7-13700T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 3400GE
Intel Core i7-13700T
AMD Ryzen 5 3400GE Intel Core i7-13700T
3.30 GHz Tần số 1.40 GHz (4.90 GHz)
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 1.40 GHz (4.90 GHz)
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz (3.60 GHz)
4 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon Vega 11 Graphics GPU Intel UHD Graphics 770
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR5-5600
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache 24.00 MB
4.00 MB L3 Cache 30.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
12 nm Công nghệ 10 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 1700
35 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400GE 919 (41%)
41% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3400GE 2897 (6%)
6% Complete
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3400GE 1830 (9%)
9% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3400GE 8565 (8%)
8% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE vs. Intel Core i7-13700T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top