Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5300GE vs. Intel Xeon D-1537


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 5300GE
Intel Xeon D-1537
AMD Ryzen 3 5300GE Intel Xeon D-1537
3.60 GHz Tần số 1.70 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
43 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
2.00 MB L2 Cache 12.00 MB
8.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Socket BGA 1667
35 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon D-1537 610 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon D-1537 4211 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 5300GE 1306 (6%)
6% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 3 5300GE vs. Intel Xeon D-1537 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top