Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5300GE vs. Intel Core i3-12300


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 5300GE
Intel Core i3-12300
AMD Ryzen 3 5300GE Intel Core i3-12300
3.60 GHz Tần số 3.50 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
43 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU Intel UHD Graphics 730
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
2.00 MB L2 Cache 5.00 MB
8.00 MB L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe 5.0
PCIe lanes 20
7 nm Công nghệ 10 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 1700
35 W TDP 60 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-12300 1739 (78%)
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-12300 7834 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 5300GE 1306 (6%)
6% Complete
3% Complete
AMD Ryzen 3 5300GE vs. Intel Core i3-12300 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top