Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-421ND vs. Intel Celeron G6900TE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD RX-421ND
Intel Celeron G6900TE
AMD RX-421ND Intel Celeron G6900TE
2.10 GHz Tần số 2.40 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 710
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-2133DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
2.00 MB L2 Cache 2.50 MB
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 5.0
PCIe lanes 20
28 nm Công nghệ 10 nm
FP4 Socket LGA 1700
35 W TDP 35 W
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
AMD RX-421ND vs. Intel Celeron G6900TE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top