Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD GX-224IJ vs. Intel Core i5-12450HX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD GX-224IJ
Intel Core i5-12450HX
AMD GX-224IJ Intel Core i5-12450HX
2.40 GHz Tần số 2.40 GHz (4.40 GHz)
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz (4.40 GHz)
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.10 GHz)
2 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon R4E GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 10 nm
FP4 Socket BGA 1744
10 W TDP 55 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
AMD GX-224IJ vs. Intel Core i5-12450HX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top