Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD GX-224IJ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD GX-224IJ

Bộ xử lý AMD GX-224IJ được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Prairie Falcon Excavator+ . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD GX-224IJ chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R4E
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 3
Phiên bản DirectX
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up 15 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Prairie Falcon Excavator+
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2016
Socket FP4

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Extreme QX9775 AMD GX-224IJ Intel Core 2 Extreme QX9775 vs AMD GX-224IJ
2. AMD GX-224IJ Intel Core i7-10700E AMD GX-224IJ vs Intel Core i7-10700E
3. AMD GX-224IJ Intel Core i5-3550 AMD GX-224IJ vs Intel Core i5-3550
4. AMD GX-224IJ Intel Core i5-12450HX AMD GX-224IJ vs Intel Core i5-12450HX
5. AMD GX-224IJ Intel Celeron J4105 AMD GX-224IJ vs Intel Celeron J4105
6. AMD GX-224IJ Intel Atom N2600 AMD GX-224IJ vs Intel Atom N2600
7. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD GX-224IJ Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD GX-224IJ
8. AMD GX-224IJ Intel Atom x5-Z8500 AMD GX-224IJ vs Intel Atom x5-Z8500
9. AMD Ryzen 7 6800U AMD GX-224IJ AMD Ryzen 7 6800U vs AMD GX-224IJ
10. AMD GX-224IJ Intel Xeon W-3275 AMD GX-224IJ vs Intel Xeon W-3275
11. Intel Celeron N3350 AMD GX-224IJ Intel Celeron N3350 vs AMD GX-224IJ
12. AMD GX-224IJ Intel Xeon E5-2658 v3 AMD GX-224IJ vs Intel Xeon E5-2658 v3
13. AMD GX-224IJ Intel Core i3-9100T AMD GX-224IJ vs Intel Core i3-9100T
14. Qualcomm Snapdragon 860 AMD GX-224IJ Qualcomm Snapdragon 860 vs AMD GX-224IJ
15. AMD GX-224IJ AMD Epyc 7313P AMD GX-224IJ vs AMD Epyc 7313P
AMD GX-224IJ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top