Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 6600H vs. Intel Core i5-12450HX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 6600H
Intel Core i5-12450HX
AMD Ryzen 5 6600H Intel Core i5-12450HX
3.30 GHz Tần số 2.40 GHz (4.40 GHz)
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz (4.40 GHz)
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.10 GHz)
63 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon RX 660M GPU Intel UHD Graphics 770
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-4800LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
3.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 12.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
6 nm Công nghệ 10 nm
FP7 Socket BGA 1744
45 W TDP 55 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 6600H 1472 (66%)
66% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 6600H 8054 (16%)
16% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 6600H 1532 (7%)
7% Complete
3% Complete
AMD Ryzen 5 6600H vs. Intel Core i5-12450HX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top