Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7532 vs. Intel Core i5-7640X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7532
Intel Core i5-7640X
AMD Epyc 7532 Intel Core i5-7640X
2.40 GHz Tần số 4.00 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
32 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket LGA 2066
200 W TDP 112 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7532 386 (44%)
44% Complete
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 1153 (55%)
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 3644 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 4489 (65%)
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 14204 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
84% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 7.64 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 9215 (10%)
10% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7502P AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7502P vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 Intel Xeon Platinum 8256
AMD Epyc 7532 vs Intel Xeon Platinum 8256
AMD Ryzen 7 3700X AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 AMD Ryzen 5 2600H
AMD Epyc 7532 vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Epyc 7532 Intel Celeron N4000
AMD Epyc 7532 vs Intel Celeron N4000
AMD A9-9425 AMD Epyc 7532
AMD A9-9425 vs AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 7 4800H AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 AMD Ryzen 7 2700X
AMD Epyc 7532 vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Epyc 7532 Intel Celeron J3160
AMD Epyc 7532 vs Intel Celeron J3160
Intel Core i5-4360U AMD Epyc 7532
Intel Core i5-4360U vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 Apple A7
AMD Epyc 7532 vs Apple A7
AMD FX-8350 AMD Epyc 7532
AMD FX-8350 vs AMD Epyc 7532
Intel Xeon Gold 6132 AMD Epyc 7532
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Epyc 7532
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-7640X vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7800X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i5-7640X AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-7640X vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-6600
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-4430
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i3-7100
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i3-7100
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 7 Pro 1700 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 7 Pro 1700 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-8600
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-8600
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-7640X
AMD Epyc 7532 vs. Intel Core i5-7640X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top