Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7532 vs. Intel Atom C3308


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7532
Intel Atom C3308
AMD Epyc 7532 Intel Atom C3308
2.40 GHz Tần số 1.60 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.10 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
32 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-1866
8 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
-- L2 Cache 4.00 MB
256.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 6
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket BGA 1310
200 W TDP 9.5 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7532 386 (44%)
44% Complete
0% Complete
AMD Epyc 7532 vs. Intel Atom C3308 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top