Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5775C vs. AMD Epyc 7401


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-5775C
AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775C AMD Epyc 7401
3.30 GHz Tần số 2.00 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 6200 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Socket SP3
65 W TDP 170 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2015 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
AMD Epyc 7401 132 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Epyc 7401 3156 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775C 1057 (50%)
50% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775C 4301 (11%)
11% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775C 3978 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 7401 3528 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775C 16986 (18%)
18% Complete
AMD Epyc 7401 54859 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775C 1.72 (66%)
66% Complete
AMD Epyc 7401 1.63 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775C 8.34 (15%)
15% Complete
AMD Epyc 7401 31.96 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-5775C 61.7 (100%)
100% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5775C 11079 (12%)
12% Complete
AMD Epyc 7401 20221 (19%)
19% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5775C Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-6700
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C AMD FX-7500
Intel Core i7-5775C vs AMD FX-7500
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i7-5775C Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i5-5675C
Intel Celeron G3950 Intel Core i7-5775C
Intel Celeron G3950 vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775C vs AMD Epyc 7401
Intel Core i3-5010U Intel Core i7-5775C
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-5775C Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-7700
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5775C
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i5-4690K
AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7401P
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7401
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7401
Intel Xeon E5-2680 v4 AMD Epyc 7401
Intel Xeon E5-2680 v4 vs AMD Epyc 7401
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7401
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Silver 4116
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Xeon E5-2690 v4 AMD Epyc 7401
Intel Xeon E5-2690 v4 vs AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5120
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5120
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7401 Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7401 vs Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8160
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8160
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5115
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5115
Intel Core i7-5775C AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775C vs AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775C vs. AMD Epyc 7401 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top