Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7401 vs. Intel Core i7-6700


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7401
Intel Core i7-6700
AMD Epyc 7401 Intel Core i7-6700
2.00 GHz Tần số 3.40 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
24 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket LGA 1151
170 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6700 1071 (51%)
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6700 4921 (7%)
7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6700 406 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6700 1774 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401 132 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-6700 171 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401 3156 (30%)
30% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6700 983 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6700 3801 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-6700 409.7 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401 3528 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-6700 4519 (65%)
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401 54859 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-6700 15655 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401 1.63 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-6700 2.08 (80%)
80% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401 31.96 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-6700 9.12 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-6700 41.4 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7401 20221 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-6700 10212 (12%)
12% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7401P
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7401
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7401
Intel Xeon E5-2680 v4 AMD Epyc 7401
Intel Xeon E5-2680 v4 vs AMD Epyc 7401
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7401
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Silver 4116
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Xeon E5-2690 v4 AMD Epyc 7401
Intel Xeon E5-2690 v4 vs AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5120
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5120
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7401 Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7401 vs Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8160
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8160
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5115
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5115
Intel Core i7-5775C AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775C vs AMD Epyc 7401
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i3-10100 Intel Core i7-6700
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-7500 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-6700
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i7-6700
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 AMD FX-8320
Intel Core i7-6700 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-10400
Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Core i7-6700
Intel Xeon E3-1270 v5 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6700
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6700
AMD Epyc 7401 vs. Intel Core i7-6700 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top