Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7232P vs. AMD Epyc Embedded 3255


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7232P
AMD Epyc Embedded 3255
AMD Epyc 7232P AMD Epyc Embedded 3255
3.10 GHz Tần số 2.50 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 512 GB
ECC
-- L2 Cache 4.00 MB
32.00 MB L3 Cache 16.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
128 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket SP4r2
120 W TDP 55 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7232P 372 (42%)
42% Complete
0% Complete
AMD Epyc 7232P vs. AMD Epyc Embedded 3255 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top