Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc Embedded 3255 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc Embedded 3255

Bộ xử lý AMD Epyc Embedded 3255 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Snowy Owl (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Epyc Embedded 3255 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 25 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Snowy Owl (Zen)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2018
Socket SP4r2

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5500U AMD Epyc Embedded 3255 AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Epyc Embedded 3255
2. Samsung S5L8900 AMD Epyc Embedded 3255 Samsung S5L8900 vs AMD Epyc Embedded 3255
3. MediaTek MT8125 AMD Epyc Embedded 3255 MediaTek MT8125 vs AMD Epyc Embedded 3255
4. Intel Xeon E-2386G AMD Epyc Embedded 3255 Intel Xeon E-2386G vs AMD Epyc Embedded 3255
5. AMD Epyc Embedded 3255 Intel Celeron J4125 AMD Epyc Embedded 3255 vs Intel Celeron J4125
6. AMD Epyc 7232P AMD Epyc Embedded 3255 AMD Epyc 7232P vs AMD Epyc Embedded 3255
7. Intel Core i7-12700H AMD Epyc Embedded 3255 Intel Core i7-12700H vs AMD Epyc Embedded 3255
8. AMD Epyc Embedded 3255 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD Epyc Embedded 3255 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
9. Intel Xeon Gold 6328HL AMD Epyc Embedded 3255 Intel Xeon Gold 6328HL vs AMD Epyc Embedded 3255
10. AMD Epyc Embedded 3255 Intel Core i5-4200Y AMD Epyc Embedded 3255 vs Intel Core i5-4200Y
11. Intel Core i7-11390H AMD Epyc Embedded 3255 Intel Core i7-11390H vs AMD Epyc Embedded 3255
12. Intel Core i5-1135G7 AMD Epyc Embedded 3255 Intel Core i5-1135G7 vs AMD Epyc Embedded 3255
13. Intel Xeon D-1718T AMD Epyc Embedded 3255 Intel Xeon D-1718T vs AMD Epyc Embedded 3255
14. AMD Epyc Embedded 3255 Intel Core i3-12100F AMD Epyc Embedded 3255 vs Intel Core i3-12100F
15. AMD Epyc Embedded 3255 Intel Core i3-7300T AMD Epyc Embedded 3255 vs Intel Core i3-7300T
AMD Epyc Embedded 3255 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top