Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 420e vs. Intel Atom x5-Z8330


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X3 420e
Intel Atom x5-Z8330
AMD Athlon II X3 420e Intel Atom x5-Z8330
2.60 GHz Tần số 1.44 GHz
-- Turbo (1 lõi) 1.92 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
3 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 400
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 1
16 GB Bộ nhớ tối đa 2 GB
Không ECC Không
1.50 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 14 nm
AM3 Socket BGA 138
45 W TDP 2 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2010 Ngày phát hành Q1/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
AMD Athlon II X3 420e vs. Intel Atom x5-Z8330 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top