Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 320GE vs. Intel Core i3-1000G1


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon 320GE
Intel Core i3-1000G1
AMD Athlon 320GE Intel Core i3-1000G1
3.50 GHz Tần số 1.10 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel UHD Graphics (Ice Lake G1)
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
1.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 10 nm
AM4 (LGA 1331) Socket BGA 1377
35 W TDP 9 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 320GE 879 (39%)
39% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 320GE 2034 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Athlon 320GE 422 (2%)
2% Complete
4% Complete
AMD Athlon 320GE vs. Intel Core i3-1000G1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top