Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 320GE vs. AMD Athlon II X2 250


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon 320GE
AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon 320GE AMD Athlon II X2 250
3.50 GHz Tần số 3.00 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
1.00 MB L2 Cache 2.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
AM4 (LGA 1331) Socket AM3
35 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2009
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 320GE 879 (39%)
39% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 320GE 2034 (4%)
4% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Athlon 320GE 422 (2%)
2% Complete
0% Complete
AMD Athlon 320GE vs. AMD Athlon II X2 250 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top