Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5357M vs. Intel Core i3-11100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A6-5357M
Intel Core i3-11100
AMD A6-5357M Intel Core i3-11100
2.90 GHz Tần số 3.80 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8450G GPU Intel UHD Graphics 630
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
FPr2 Socket LGA 1200
35 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-11100 1461 (69%)
69% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5357M 401 (18%)
18% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5357M 634 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-5357M 276 (1%)
1% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5357M 1388 (20%)
20% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5357M 2085 (2%)
2% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-5357M 1878 (2%)
2% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD A6-5357M AMD G-T40N
AMD A6-5357M vs AMD G-T40N
AMD A6-4400M AMD A6-5357M
AMD A6-4400M vs AMD A6-5357M
AMD A6-5357M AMD E2-3800
AMD A6-5357M vs AMD E2-3800
Intel Celeron G1830 AMD A6-5357M
Intel Celeron G1830 vs AMD A6-5357M
Intel Core i3-4010U AMD A6-5357M
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-5357M
AMD A6-5357M Intel Xeon E7-8850 v2
AMD A6-5357M vs Intel Xeon E7-8850 v2
AMD FX-7500 AMD A6-5357M
AMD FX-7500 vs AMD A6-5357M
AMD A6-5357M Intel Atom C2530
AMD A6-5357M vs Intel Atom C2530
AMD Phenom II X4 965 AMD A6-5357M
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A6-5357M
Intel Core i5-4210U AMD A6-5357M
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-5357M
AMD A6-5357M AMD A6-3430MX
AMD A6-5357M vs AMD A6-3430MX
AMD A6-5357M Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M vs Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M AMD A6-7050B
AMD A6-5357M vs AMD A6-7050B
AMD A6-5357M Intel Xeon E5-1620 v2
AMD A6-5357M vs Intel Xeon E5-1620 v2
AMD A6-5357M AMD A8-3820
AMD A6-5357M vs AMD A8-3820
Intel Core i3-10100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 Intel Core i3-10100F
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i3-10100F
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-11400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-11400
Intel Core i3-11100 Intel Core i3-11300
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i3-11300
Intel Core i3-11100 Intel Core i3-10105
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i3-10105
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-10400F
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-10400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-9400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-9400
Intel Core i3-9100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-9100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-11100 Intel Core i7-7700
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-11100
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i3-11100 Intel Core i7-8700
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i7-8700
AMD Ryzen 3 PRO 4350G Intel Core i3-11100
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-8400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD FX-6300 Intel Core i3-11100
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i7-5820K Intel Core i3-11100
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i3-11100
Intel Celeron 1005M Intel Core i3-11100
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 AMD A8-7150B
Intel Core i3-11100 vs AMD A8-7150B
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD A6-5357M vs. Intel Core i3-11100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top