Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-11100 vs. AMD Ryzen Threadripper 3960X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-11100
AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen Threadripper 3960X
3.80 GHz Tần số 3.80 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
4 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 4
128 GB Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 72
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1200 Socket TRX4 (sTRX4)
65 W TDP 280 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-11100 1461 (69%)
69% Complete
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
53% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
40% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
51% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
25% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-10100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 Intel Core i3-10100F
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i3-10100F
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-11400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-11400
Intel Core i3-11100 Intel Core i3-11300
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i3-11300
Intel Core i3-11100 Intel Core i3-10105
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i3-10105
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-10400F
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-10400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-9400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-9400
Intel Core i3-9100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-9100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-11100 Intel Core i7-7700
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-11100
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i3-11100 Intel Core i7-8700
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i7-8700
AMD Ryzen 3 PRO 4350G Intel Core i3-11100
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-8400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD FX-6300 Intel Core i3-11100
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i7-5820K Intel Core i3-11100
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i3-11100
Intel Celeron 1005M Intel Core i3-11100
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 AMD A8-7150B
Intel Core i3-11100 vs AMD A8-7150B
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Core i9-10920X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Core i9-10920X
AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Core i9-9980XE
Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i3-11100 vs. AMD Ryzen Threadripper 3960X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top