Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4700MQ vs. AMD A10-5750M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4700MQ
AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-5750M
2.40 GHz Tần số 2.50 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 8650G
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 946 Socket FS1r2
47 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
AMD A10-5750M 73 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A10-5750M 210 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
AMD A10-5750M 407 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A10-5750M 1081 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A10-5750M 553 (3%)
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4700MQ 652.7 (32%)
32% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
AMD A10-5750M 1732 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4700MQ 11452 (12%)
12% Complete
AMD A10-5750M 4525 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
AMD A10-5750M 0.88 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
AMD A10-5750M 2.19 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

36% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
AMD A10-5750M 3278 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-5750M
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-7300
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-7300
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD FX-7500
Intel Core i7-4700MQ vs AMD FX-7500
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ AMD FX-6300
Intel Core i7-4700MQ vs AMD FX-6300
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4700MQ
AMD A10-5750M AMD A10-4600M
AMD A10-5750M vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5750M
AMD A10-5750M AMD FX-7600P
AMD A10-5750M vs AMD FX-7600P
AMD A10-5750M AMD A8-4500M
AMD A10-5750M vs AMD A8-4500M
AMD A10-5750M AMD A10-7300
AMD A10-5750M vs AMD A10-7300
Intel Core i5-4200U AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-5750M
Intel Core i5-4210U AMD A10-5750M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5750M
AMD A10-5750M AMD FX-7500
AMD A10-5750M vs AMD FX-7500
Intel Core i3-4000M AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700HQ AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700HQ vs AMD A10-5750M
AMD A8-6410 AMD A10-5750M
AMD A8-6410 vs AMD A10-5750M
AMD A10-5750M AMD A10-7350B
AMD A10-5750M vs AMD A10-7350B
AMD A10-5750M AMD A10-5757M
AMD A10-5750M vs AMD A10-5757M
Intel Core i3-4030U AMD A10-5750M
Intel Core i3-4030U vs AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700MQ vs. AMD A10-5750M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top