Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon w3-2435 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon w3-2435

Bộ xử lý Intel Xeon w3-2435 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Sapphire Rapids-WS . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Xeon w3-2435 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4400
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Kênh bộ nhớ 4 (Quad Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 198 W TDP down --
Tjunction max 94 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sapphire Rapids-WS
L2-Cache --
L3-Cache 22.50 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d, VT-rp, vPro Enterprise
Ngày phát hành Q1/2023
Socket LGA 4677

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon w3-2435 Intel Core i3-1110G4 Intel Xeon w3-2435 vs Intel Core i3-1110G4
2. Intel Xeon w3-2435 Intel Core i7-3820 Intel Xeon w3-2435 vs Intel Core i7-3820
3. Intel Xeon w3-2435 Intel Core i9-13900F Intel Xeon w3-2435 vs Intel Core i9-13900F
Intel Xeon w3-2435 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top