Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-11555MRE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-11555MRE

Bộ xử lý Intel Xeon W-11555MRE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon W-11555MRE chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.35 GHz
Generation 11
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket BGA 1787

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 7420 Intel Xeon W-11555MRE Samsung Exynos 7420 vs Intel Xeon W-11555MRE
2. Intel Core i7-1165G7 Intel Xeon W-11555MRE Intel Core i7-1165G7 vs Intel Xeon W-11555MRE
3. Intel Core i7-1280P Intel Xeon W-11555MRE Intel Core i7-1280P vs Intel Xeon W-11555MRE
4. Intel Xeon W-11555MRE Intel Pentium E6500K Intel Xeon W-11555MRE vs Intel Pentium E6500K
5. Intel Xeon W-11855M Intel Xeon W-11555MRE Intel Xeon W-11855M vs Intel Xeon W-11555MRE
6. AMD Ryzen 7 5700U Intel Xeon W-11555MRE AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Xeon W-11555MRE
7. Intel Xeon W-11555MRE AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX Intel Xeon W-11555MRE vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
8. AMD Ryzen 5 5600X Intel Xeon W-11555MRE AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Xeon W-11555MRE
9. Intel Xeon W-11555MRE AMD Ryzen 9 5900HX Intel Xeon W-11555MRE vs AMD Ryzen 9 5900HX
10. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon W-11555MRE Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon W-11555MRE
11. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon W-11555MRE Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon W-11555MRE
12. Intel Celeron N4100 Intel Xeon W-11555MRE Intel Celeron N4100 vs Intel Xeon W-11555MRE
13. Intel Xeon W-11555MRE AMD Ryzen 5 1600 Intel Xeon W-11555MRE vs AMD Ryzen 5 1600
14. Intel Core i7-12850HX Intel Xeon W-11555MRE Intel Core i7-12850HX vs Intel Xeon W-11555MRE
15. Intel Xeon W-11555MRE AMD A8-6600K Intel Xeon W-11555MRE vs AMD A8-6600K
Intel Xeon W-11555MRE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top