Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8368 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8368

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8368 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon Platinum 8368 chứa các lõi xử lý 38 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 38
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 76
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 270 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 57.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8368 Intel Xeon Platinum 8356H Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Xeon Platinum 8356H
2. Qualcomm Snapdragon 870 Intel Xeon Platinum 8368 Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Xeon Platinum 8368
3. Intel Xeon Platinum 8368 AMD FX-4320 Intel Xeon Platinum 8368 vs AMD FX-4320
4. Intel Xeon Platinum 8368 Intel Pentium G4560T Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Pentium G4560T
5. Intel Celeron N4000 Intel Xeon Platinum 8368 Intel Celeron N4000 vs Intel Xeon Platinum 8368
6. Intel Xeon Platinum 8368 AMD Epyc 7713 Intel Xeon Platinum 8368 vs AMD Epyc 7713
7. Intel Core i7-4610Y Intel Xeon Platinum 8368 Intel Core i7-4610Y vs Intel Xeon Platinum 8368
8. Intel Celeron N2815 Intel Xeon Platinum 8368 Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon Platinum 8368
9. Intel Atom Z3740D Intel Xeon Platinum 8368 Intel Atom Z3740D vs Intel Xeon Platinum 8368
10. Intel Xeon Platinum 8368 AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon Platinum 8368 vs AMD Ryzen 5 3500U
11. Intel Xeon Platinum 8368 Intel Core i5-9500T Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Core i5-9500T
12. Intel Xeon Platinum 8368 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Xeon E5-2697 v4
13. Intel Core i5-1035G1 Intel Xeon Platinum 8368 Intel Core i5-1035G1 vs Intel Xeon Platinum 8368
14. Intel Xeon Platinum 8368 AMD E1-2200 Intel Xeon Platinum 8368 vs AMD E1-2200
15. Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8368 Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon Platinum 8368
Intel Xeon Platinum 8368 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top