Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8368 vs. Intel Core i5-9500T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8368
Intel Core i5-9500T
Intel Xeon Platinum 8368 Intel Core i5-9500T
2.40 GHz Tần số 2.20 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
38 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 2
6144 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
57.00 MB L3 Cache 9.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Socket LGA 1151-2
270 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9500T 3984 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-9500T 4205 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9500T 16580 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-9500T 9750 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8368 Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Xeon Platinum 8356H
Qualcomm Snapdragon 870 Intel Xeon Platinum 8368
Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Xeon Platinum 8368
Intel Xeon Platinum 8368 AMD FX-4320
Intel Xeon Platinum 8368 vs AMD FX-4320
Intel Xeon Platinum 8368 Intel Pentium G4560T
Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Pentium G4560T
Intel Celeron N4000 Intel Xeon Platinum 8368
Intel Celeron N4000 vs Intel Xeon Platinum 8368
Intel Xeon Platinum 8368 AMD Epyc 7713
Intel Xeon Platinum 8368 vs AMD Epyc 7713
Intel Core i7-4610Y Intel Xeon Platinum 8368
Intel Core i7-4610Y vs Intel Xeon Platinum 8368
Intel Celeron N2815 Intel Xeon Platinum 8368
Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon Platinum 8368
Intel Atom Z3740D Intel Xeon Platinum 8368
Intel Atom Z3740D vs Intel Xeon Platinum 8368
Intel Xeon Platinum 8368 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Xeon Platinum 8368 vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Xeon Platinum 8368 Intel Core i5-9500T
Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Core i5-9500T
Intel Xeon Platinum 8368 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i5-1035G1 Intel Xeon Platinum 8368
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Xeon Platinum 8368
Intel Xeon Platinum 8368 AMD E1-2200
Intel Xeon Platinum 8368 vs AMD E1-2200
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8368
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon Platinum 8368
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500T Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-10500T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-10500T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-9700T Intel Core i5-9500T
Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9400T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-4590
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-9500T AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-9500T vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i3-8100T
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-9500T
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8400
Intel Pentium Gold G5400T Intel Core i5-9500T
Intel Pentium Gold G5400T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8300H
Intel Xeon Platinum 8368 vs. Intel Core i5-9500T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top