Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8352S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8352S

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8352S được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Platinum 8352S chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 205 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 48.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3775 Intel Xeon Platinum 8352S Intel Atom Z3775 vs Intel Xeon Platinum 8352S
2. Qualcomm Snapdragon 665 Intel Xeon Platinum 8352S Qualcomm Snapdragon 665 vs Intel Xeon Platinum 8352S
3. Intel Core i7-12700K Intel Xeon Platinum 8352S Intel Core i7-12700K vs Intel Xeon Platinum 8352S
4. Intel Core i7-11800H Intel Xeon Platinum 8352S Intel Core i7-11800H vs Intel Xeon Platinum 8352S
5. AMD Ryzen 7 4700GE Intel Xeon Platinum 8352S AMD Ryzen 7 4700GE vs Intel Xeon Platinum 8352S
6. Intel Xeon Platinum 8352S AMD Ryzen 5 5600G Intel Xeon Platinum 8352S vs AMD Ryzen 5 5600G
7. AMD Ryzen 9 4900H Intel Xeon Platinum 8352S AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Xeon Platinum 8352S
8. Qualcomm Snapdragon 208 Intel Xeon Platinum 8352S Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Xeon Platinum 8352S
9. Intel Xeon Platinum 8352S Intel Core i5-11600T Intel Xeon Platinum 8352S vs Intel Core i5-11600T
10. Intel Core i7-8565U Intel Xeon Platinum 8352S Intel Core i7-8565U vs Intel Xeon Platinum 8352S
11. Intel Xeon Platinum 8352S Intel Celeron N2920 Intel Xeon Platinum 8352S vs Intel Celeron N2920
12. Intel Xeon Platinum 8352S AMD Ryzen 7 5800 Intel Xeon Platinum 8352S vs AMD Ryzen 7 5800
13. Intel Xeon Platinum 8352S Samsung Exynos 5250 Intel Xeon Platinum 8352S vs Samsung Exynos 5250
14. Intel Core i3-4030U Intel Xeon Platinum 8352S Intel Core i3-4030U vs Intel Xeon Platinum 8352S
15. Intel Xeon Platinum 8352S Intel Core i7-4770K Intel Xeon Platinum 8352S vs Intel Core i7-4770K
Intel Xeon Platinum 8352S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top