Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8352S vs. Intel Core i5-11600T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8352S
Intel Core i5-11600T
Intel Xeon Platinum 8352S Intel Core i5-11600T
2.20 GHz Tần số 1.70 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
32 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 750
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
8 Kênh bộ nhớ 2
6144 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
-- L2 Cache 3.00 MB
48.00 MB L3 Cache 12.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
64 PCIe lanes 20
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Socket LGA 1200
205 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
Intel Xeon Platinum 8352S vs. Intel Core i5-11600T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top