Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8321HC - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8321HC

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8321HC được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cooper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Intel Xeon Platinum 8321HC chứa các lõi xử lý 26 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 26
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 52
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 4608 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 88 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cooper Lake
L2-Cache --
L3-Cache 35.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 888 Intel Xeon Platinum 8321HC Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
2. Intel Celeron N4505 Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Celeron N4505 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
3. AMD Ryzen 7 5800H Intel Xeon Platinum 8321HC AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Xeon Platinum 8321HC
4. Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i7-3615QM Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i7-3615QM
5. Intel Xeon Platinum 8321HC AMD A10-5757M Intel Xeon Platinum 8321HC vs AMD A10-5757M
6. HiSilicon Kirin 930 Intel Xeon Platinum 8321HC HiSilicon Kirin 930 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
7. Intel Atom S1240 Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Atom S1240 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
8. AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Xeon Platinum 8321HC AMD Ryzen Embedded R1305G vs Intel Xeon Platinum 8321HC
9. Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i3-11300 Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i3-11300
10. Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i9-9900K Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i9-9900K
11. Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Pentium G3240 Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Pentium G3240
12. Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i5-6600K Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i5-6600K
13. Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Xeon Platinum 8280M
14. Intel Core i5-9500T Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i5-9500T vs Intel Xeon Platinum 8321HC
15. Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i9-10980XE Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i9-10980XE
Intel Xeon Platinum 8321HC - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top