Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9500T vs. Intel Xeon Platinum 8321HC


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-9500T
Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Core i5-9500T Intel Xeon Platinum 8321HC
2.20 GHz Tần số 1.40 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
6 Lõi 26
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 6
128 GB Bộ nhớ tối đa 4608 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 35.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151-2 Socket LGA 4189
35 W TDP 88 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500T 3984 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9500T 4205 (61%)
61% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500T 16580 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9500T 9750 (11%)
11% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-9500T Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500T Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-10500T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-10500T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-9700T Intel Core i5-9500T
Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9400T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-4590
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-9500T AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-9500T vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i3-8100T
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-9500T
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8400
Intel Pentium Gold G5400T Intel Core i5-9500T
Intel Pentium Gold G5400T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8300H
Qualcomm Snapdragon 888 Intel Xeon Platinum 8321HC
Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Celeron N4505 Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Celeron N4505 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
AMD Ryzen 7 5800H Intel Xeon Platinum 8321HC
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon Platinum 8321HC AMD A10-5757M
Intel Xeon Platinum 8321HC vs AMD A10-5757M
HiSilicon Kirin 930 Intel Xeon Platinum 8321HC
HiSilicon Kirin 930 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Atom S1240 Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Atom S1240 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Xeon Platinum 8321HC
AMD Ryzen Embedded R1305G vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i3-11300
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i3-11300
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Pentium G3240
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Pentium G3240
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i5-6600K
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i5-6600K
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i5-9500T Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Core i5-9500T vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i9-10980XE
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i5-9500T vs. Intel Xeon Platinum 8321HC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top