Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6348 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6348

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6348 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon Gold 6348 chứa các lõi xử lý 28 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 28
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 56
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 235 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 42.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon Gold 6258R
2. Intel Xeon Gold 6342 Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Gold 6342 vs Intel Xeon Gold 6348
3. Intel Xeon Gold 6346 Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Gold 6346 vs Intel Xeon Gold 6348
4. Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon Gold 6148
5. Intel Xeon Platinum 8360H Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Platinum 8360H vs Intel Xeon Gold 6348
6. AMD G-T30L Intel Xeon Gold 6348 AMD G-T30L vs Intel Xeon Gold 6348
7. Qualcomm Snapdragon 765G Intel Xeon Gold 6348 Qualcomm Snapdragon 765G vs Intel Xeon Gold 6348
8. Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon W-2275 Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon W-2275
9. Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon E5-1650 v2
10. Intel Xeon Gold 6348 AMD Epyc 7542 Intel Xeon Gold 6348 vs AMD Epyc 7542
11. Intel Xeon Gold 6348 Intel Core i5-7600T Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Core i5-7600T
12. Qualcomm Snapdragon 730G Intel Xeon Gold 6348 Qualcomm Snapdragon 730G vs Intel Xeon Gold 6348
13. Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon Gold 6254
14. Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon E3-1240L v5
15. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6348
Intel Xeon Gold 6348 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top