Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6312U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6312U

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6312U được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Gold 6312U chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 185 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C3858 Intel Xeon Gold 6312U Intel Atom C3858 vs Intel Xeon Gold 6312U
2. Intel Xeon Gold 6336Y Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6336Y vs Intel Xeon Gold 6312U
3. Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon W-2125 Intel Xeon Gold 6312U vs Intel Xeon W-2125
4. AMD Ryzen 7 3800XT Intel Xeon Gold 6312U AMD Ryzen 7 3800XT vs Intel Xeon Gold 6312U
5. Intel Xeon Gold 6312U AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen 7 3700X
6. Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Xeon Gold 6312U
7. Qualcomm Snapdragon 768G Intel Xeon Gold 6312U Qualcomm Snapdragon 768G vs Intel Xeon Gold 6312U
8. Intel Xeon Gold 6312U Intel Core i7-4770T Intel Xeon Gold 6312U vs Intel Core i7-4770T
9. Qualcomm Snapdragon 205 Intel Xeon Gold 6312U Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Xeon Gold 6312U
10. Intel Xeon Gold 6312U AMD A10-5700 Intel Xeon Gold 6312U vs AMD A10-5700
11. Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Gold 6312U vs Intel Xeon Gold 6238R
12. Intel Xeon Gold 6312U AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen 9 3900X
13. Qualcomm Snapdragon 610 Intel Xeon Gold 6312U Qualcomm Snapdragon 610 vs Intel Xeon Gold 6312U
14. Intel Xeon Gold 6312U AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
15. Intel Xeon Gold 6312U AMD Ryzen 3 5300U Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen 3 5300U
Intel Xeon Gold 6312U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top