Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6269Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6269Y

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6269Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon Gold 6269Y chứa các lõi xử lý 22 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 22
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 44
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 240 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 30.25 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7542 Intel Xeon Gold 6269Y AMD Epyc 7542 vs Intel Xeon Gold 6269Y
2. Intel Core i9-9900 Intel Xeon Gold 6269Y Intel Core i9-9900 vs Intel Xeon Gold 6269Y
3. Intel Xeon Gold 6269Y AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Xeon Gold 6269Y vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
4. Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon Gold 6269Y Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Xeon Gold 6269Y
5. Intel Xeon Gold 6269Y Intel Core i5-6260U Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Core i5-6260U
6. Intel Atom C2750 Intel Xeon Gold 6269Y Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Gold 6269Y
7. Intel Xeon Gold 6269Y Intel Atom Z3735E Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Atom Z3735E
8. Intel Xeon Gold 6269Y Intel Xeon Platinum 9222 Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Xeon Platinum 9222
9. AMD FX-4300 Intel Xeon Gold 6269Y AMD FX-4300 vs Intel Xeon Gold 6269Y
10. Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Gold 6269Y Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Xeon Gold 6269Y
11. Intel Xeon Gold 6269Y Intel Core i7-3770S Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Core i7-3770S
12. Intel Xeon Gold 6269Y Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Xeon E3-1245 v3
13. Intel Xeon Gold 6269Y AMD Ryzen 3 3200U Intel Xeon Gold 6269Y vs AMD Ryzen 3 3200U
14. Intel Core i7-9750H Intel Xeon Gold 6269Y Intel Core i7-9750H vs Intel Xeon Gold 6269Y
15. Intel Xeon Gold 6269Y Intel Core i3-4350 Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Core i3-4350
Intel Xeon Gold 6269Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top