Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6248 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6248

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6248 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon Gold 6248 chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 40
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 27.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6248 vs Intel Xeon Gold 6242R
2. Intel Xeon Gold 6230 Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6230 vs Intel Xeon Gold 6248
3. Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6248
4. Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6248
5. Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 5218 vs Intel Xeon Gold 6248
6. Intel Xeon Gold 6248 AMD Epyc 7742 Intel Xeon Gold 6248 vs AMD Epyc 7742
7. Intel Xeon Gold 6248 AMD Epyc 7402 Intel Xeon Gold 6248 vs AMD Epyc 7402
8. Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6252 Intel Xeon Gold 6248 vs Intel Xeon Gold 6252
9. Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6226R Intel Xeon Gold 6248 vs Intel Xeon Gold 6226R
10. Intel Xeon Gold 6248 AMD Epyc 7502 Intel Xeon Gold 6248 vs AMD Epyc 7502
11. Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6248 vs Intel Xeon Gold 6234
12. Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon Gold 6248
13. Intel Xeon Gold 5220S Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 5220S vs Intel Xeon Gold 6248
14. Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6248
15. Intel Core i9-9900KF Intel Xeon Gold 6248 Intel Core i9-9900KF vs Intel Xeon Gold 6248
Intel Xeon Gold 6248 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top