Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6240 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6240

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6240 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Xeon Gold 6240 chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 24.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6240
2. Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6240
3. AMD Epyc 7402P Intel Xeon Gold 6240 AMD Epyc 7402P vs Intel Xeon Gold 6240
4. Intel Xeon Gold 6230 Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6230 vs Intel Xeon Gold 6240
5. Intel Xeon Gold 6240 AMD Epyc 7402 Intel Xeon Gold 6240 vs AMD Epyc 7402
6. Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6226R Intel Xeon Gold 6240 vs Intel Xeon Gold 6226R
7. AMD Epyc 7302P Intel Xeon Gold 6240 AMD Epyc 7302P vs Intel Xeon Gold 6240
8. AMD Epyc 7502P Intel Xeon Gold 6240 AMD Epyc 7502P vs Intel Xeon Gold 6240
9. Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 6240 vs Intel Xeon E5-2680 v4
10. Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6238 Intel Xeon Gold 6240 vs Intel Xeon Gold 6238
11. Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6242 Intel Xeon Gold 6240 vs Intel Xeon Gold 6242
12. Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6240 vs Intel Xeon Gold 6242R
13. Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Xeon Gold 6240
14. Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Gold 6240 vs Intel Xeon Gold 5218
15. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6240 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top