Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6238L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6238L

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6238L được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Gold 6238L chứa các lõi xử lý 22 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 22
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 44
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 30.25 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6238L Intel Xeon Gold 6238 Intel Xeon Gold 6238L vs Intel Xeon Gold 6238
2. Intel Xeon Gold 6238L AMD Epyc 7F72 Intel Xeon Gold 6238L vs AMD Epyc 7F72
3. Intel Xeon Gold 6238L Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 6238L vs Intel Xeon W-2295
4. AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Gold 6238L AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Gold 6238L
5. Intel Xeon Gold 6238L AMD Ryzen 7 4700U Intel Xeon Gold 6238L vs AMD Ryzen 7 4700U
6. Intel Xeon Gold 6238L Intel Core i5-8600 Intel Xeon Gold 6238L vs Intel Core i5-8600
7. Intel Pentium G3250 Intel Xeon Gold 6238L Intel Pentium G3250 vs Intel Xeon Gold 6238L
8. Intel Core i9-10980HK Intel Xeon Gold 6238L Intel Core i9-10980HK vs Intel Xeon Gold 6238L
9. Intel Xeon Gold 6238L Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon Gold 6238L vs Intel Xeon E5-2643 v3
10. Intel Core i5-3470 Intel Xeon Gold 6238L Intel Core i5-3470 vs Intel Xeon Gold 6238L
11. Intel Xeon Gold 6238L AMD Phenom II X4 840T Intel Xeon Gold 6238L vs AMD Phenom II X4 840T
12. Intel Celeron N3160 Intel Xeon Gold 6238L Intel Celeron N3160 vs Intel Xeon Gold 6238L
13. AMD Ryzen 5 4600H Intel Xeon Gold 6238L AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Xeon Gold 6238L
14. Intel Xeon Gold 6238L AMD C-60 Intel Xeon Gold 6238L vs AMD C-60
15. AMD Phenom II X4 960T Intel Xeon Gold 6238L AMD Phenom II X4 960T vs Intel Xeon Gold 6238L
Intel Xeon Gold 6238L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top